Characters remaining: 500/500
Translation

giám khảo

Academic
Friendly

Từ "giám khảo" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ người nhiệm vụ chấm thi, đánh giá, hoặc kiểm tra một bài thi, một cuộc thi nào đó. Giám khảo thường những người chuyên môn, kiến thức sâu về lĩnh vực họ chấm thi.

Định nghĩa:
  • Giám khảo (danh từ): Người chấm thi, đánh giá kết quả thi của thí sinh trong một cuộc thi.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc thi học sinh giỏi:

    • "Các giám khảo đã làm việc rất cẩn thận để chọn ra những thí sinh xuất sắc nhất."
  2. Trong cuộc thi văn nghệ:

    • "Giám khảo đã đưa ra những nhận xét rất hữu ích cho các thí sinh trình diễn."
  3. Trong cuộc thi sắc đẹp:

    • "Giám khảo phải đánh giá không chỉ về vẻ đẹp còn về tài năng của thí sinh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sau khi xem xét tất cả các bài thi, các giám khảo đã quyết định công bố kết quả vào cuối tuần này."
  • "Giám khảo cần phải công bằng khách quan trong quá trình chấm thi để đảm bảo sự công bằng cho tất cả thí sinh."
Biến thể các từ liên quan:
  • Người chấm thi: Từ này có nghĩa tương tự như giám khảo, nhưng thường chỉ dùng trong bối cảnh giáo dục.
  • Ban giám khảo: Nhóm những người trách nhiệm chấm thi trong một cuộc thi lớn. dụ: "Ban giám khảo đã họp để thảo luận về kết quả cuộc thi."
Từ đồng nghĩa:
  • Chấm thi: Hành động đánh giá bài thi của thí sinh.
  • Đánh giá: Hành động xem xét đưa ra nhận xét về một điều đó.
Từ gần giống:
  • Thí sinh: Người tham gia vào cuộc thi, đối tượng giám khảo đánh giá.
  • Cuộc thi: Sự kiện nơi giám khảo thí sinh.
Tổng kết:

Từ "giám khảo" rất quan trọng trong các cuộc thi, giúp đảm bảo tính công bằng chất lượng trong việc đánh giá thí sinh.

  1. dt. Người chấm thi.

Comments and discussion on the word "giám khảo"